Việt
chỗ của tài xế
buồng lái tàu
cabin ô tô
Anh
cab
driver’s cab
Đức
Führerstand
Führerstand /der/
chỗ của tài xế (của người lái xe điện, tàu hỏa);
Führerstand /m -(e)s, -stände/
chỗ của tài xế [của ngưòi lái xe điện]; -
Führerstand /m/Đ_SẮT/
[EN] cab, driver’s cab
[VI] buồng lái tàu
Führerstand /m/ÔTÔ/
[EN] cab
[VI] cabin ô tô (thân xe)