Việt
buồng lái máy bay
buồng lái tàu
độ cao buồng lái
cabin ô tô
Anh
cockpit
flight deck
driver's cab
cabin altitude
canopy
cab
saloon
shelter
cockpit, flight deck /giao thông & vận tải/
cockpit, driver's cab /giao thông & vận tải/
cabin altitude, canopy, cockpit
cab, cockpit, saloon, shelter
cabin ô tô (thân xe)