Fuhrmann /der (PI. ...leute, seltenen ...männer)/
(veraltend) người đánh xe ngựa;
xà ích;
Fiaker /[’fiakar], der; -s, - (österr. früher)/
người đánh xe ngựa;
xà ích;
Schwager /['Jva:gar], der; -s, Schwäger/
(früher, bes als Anrede) người đưa thư;
bưu tá;
người đánh xe ngựa;
Rosselenker /der (dichter, veraltend, noch scheizh.)/
người xà ích;
người đánh xe ngựa;
người đánh xe thổ mộ (Wagenlenker, Kutscher);