Việt
anh chồng
anh vợ
anh rể
em rể
bưu tá
em chồng
em vợ
ngưòi đưa thư
ngưôi đánh xe ngựa
xà ích.
người đưa thư
người đánh xe ngựa
Đức
Schwager
Schwager /['Jva:gar], der; -s, Schwäger/
anh chồng; em chồng; anh vợ; em vợ; anh rể; em rể;
(früher, bes als Anrede) người đưa thư; bưu tá; người đánh xe ngựa;
Schwager /m -s, Schwäger/
m -s, Schwäger 1. [người] anh chồng, em chồng, anh vợ, em vợ, anh rể, em rể; 2. (cổ) ngưòi đưa thư, bưu tá, ngưôi đánh xe ngựa, xà ích.