TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đưa thư

người đưa thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phát thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đưa tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu tá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh xe ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đưa thư

Briefträger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusteller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefbote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postbote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stafette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusteller /der; -s, - (Amtsspr.)/

người đưa thư;

Briefbote /der (landsch.)/

người đưa thư (Briefträger);

Postbote /der (ugs.)/

người đưa thư; người phát thư (Briefträger, Zusteller);

Stafette /[Jta’feto], die; -, -n/

(früher) người đưa tin; người đưa thư;

Schwager /['Jva:gar], der; -s, Schwäger/

(früher, bes als Anrede) người đưa thư; bưu tá; người đánh xe ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Briefträger /m -s, =/

người đưa thư; -