Zusteller /der; -s, - (Amtsspr.)/
người đưa thư;
Briefbote /der (landsch.)/
người đưa thư (Briefträger);
Postbote /der (ugs.)/
người đưa thư;
người phát thư (Briefträger, Zusteller);
Stafette /[Jta’feto], die; -, -n/
(früher) người đưa tin;
người đưa thư;
Schwager /['Jva:gar], der; -s, Schwäger/
(früher, bes als Anrede) người đưa thư;
bưu tá;
người đánh xe ngựa;