TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stafette

cuộc thi tiếp súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đưa tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đưa thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm vận động viên chạy tiếp sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thi chạy tiếp sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stafette

Stafette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stafette /[Jta’feto], die; -, -n/

(früher) người đưa tin; người đưa thư;

Stafette /[Jta’feto], die; -, -n/

(Sport veraltet) nhóm vận động viên chạy (bơi) tiếp sức;

Stafette /[Jta’feto], die; -, -n/

cuộc thi chạy tiếp sức (Staffel lauf);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stafette /f =, -n (thể thao)/

cuộc thi tiếp súc.