Việt
cuộc thi tiếp súc.
người đưa tin
người đưa thư
nhóm vận động viên chạy tiếp sức
cuộc thi chạy tiếp sức
Đức
Stafette
Stafette /[Jta’feto], die; -, -n/
(früher) người đưa tin; người đưa thư;
(Sport veraltet) nhóm vận động viên chạy (bơi) tiếp sức;
cuộc thi chạy tiếp sức (Staffel lauf);
Stafette /f =, -n (thể thao)/