Việt
chiếc xe ngựa
ngưòi đánh xe ngựa
xà ích.
chiếc xe ngựá
người đánh xe ngựa
xà ích
Đức
Fiaker
Fiaker /[’fiakar], der; -s, - (österr. früher)/
chiếc xe ngựá;
người đánh xe ngựa; xà ích;
Fiaker /m -s, =/
1. chiếc xe ngựa, 2. ngưòi đánh xe ngựa, xà ích.