Việt
người xà ích
người đánh xe ngựa
người đánh xe thổ mộ
Đức
Rosselenker
Rosselenker /der (dichter, veraltend, noch scheizh.)/
người xà ích; người đánh xe ngựa; người đánh xe thổ mộ (Wagenlenker, Kutscher);