Việt
xe tắc xi
■s
= xe tắc xi
ô tô thuê chuyến.
Anh
cab
taxi
taxi n
Đức
Taxameter
Taxe
Mietswagen
Mietswagen /m/
■s, = xe tắc xi, ô tô thuê chuyến.
Taxameter /[taxa-], das od. der; -s, -/
(veraltet) xe tắc xi (Taxi);
Taxe /[’takso], die; -, -n/
xe tắc xi (Taxi);
Xe tắc xi
cab, taxi /ô tô/