TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe tắc xi

xe tắc xi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
= xe tắc xi

■s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= xe tắc xi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô tô thuê chuyến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xe tắc xi

 cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taxi n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

xe tắc xi

Taxameter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
= xe tắc xi

Mietswagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mietswagen /m/

■s, = xe tắc xi, ô tô thuê chuyến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxameter /[taxa-], das od. der; -s, -/

(veraltet) xe tắc xi (Taxi);

Taxe /[’takso], die; -, -n/

xe tắc xi (Taxi);

Từ điển ô tô Anh-Việt

taxi n

Xe tắc xi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cab, taxi /ô tô/

xe tắc xi