TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reduction ratio

tỷ số giảm tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ giảm tỷ số truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hè số giám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tỳ số truy én giám tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấp giảm tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ép nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ lệ thắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ tóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reduction ratio

reduction ratio

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demultiplication

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gear reduction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 speed reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttle back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reduction ratio

Untersetzungsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerkleinerungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction ratio /cơ khí & công trình/

độ giảm tỷ số truyền

reduction ratio, speed reduction, stall, throttle back

tỷ số giảm tốc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reduction ratio

cấp giảm tốc, hệ số khử, sự ép nhỏ

reduction ratio

tỷ lệ thắt, độ tóp

reduction ratio

độ giảm tỷ số truyền, tỷ số giảm tốc, hệ số nghiền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersetzungsverhältnis /nt/CT_MÁY/

[EN] reduction ratio

[VI] tỷ số giảm tốc

Zerkleinerungsgrad /m/THAN/

[EN] reduction ratio

[VI] hệ số nghiền

Untersetzung /f/CT_MÁY/

[EN] demultiplication, gear reduction, reduction ratio

[VI] độ giảm tỷ số truyền, tỷ số giảm tốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reduction ratio

hè số giám (sô vòng quay); tỳ số truy én giám tốc