separator /xây dựng/
tấm cách điện
separator /xây dựng/
tấm cách điện (ắc quy)
electrical-insulating board /xây dựng/
tấm cách điện
insulating plate /xây dựng/
tấm cách điện
insulating sheet /xây dựng/
tấm cách điện
slab insulant /xây dựng/
tấm cách điện
electrical-insulating board, insulating plate, insulating sheet, separator
tấm cách điện
separator, slab insulant
tấm cách điện (ắc quy)
separator /ô tô/
tấm cách điện (ắc quy)
insulating sheet /xây dựng/
tấm cách điện
insulating plate /xây dựng/
tấm cách điện