TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải phân cách

Dải phân cách

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

dải phân cách

Seperator

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 median strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separating strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Median

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen den Elektroden befindet sich ein Separator aus Polymeren oder Keramik (Bild 1).

Giữa các điện cực có dải phân cách làm bằng polyme hoặc gốm (Hình 1).

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Dải phân cách

Dải phân cách

Median

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Seperator

Dải phân cách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 median strip, separating strip, separator

dải phân cách

 median strip

dải phân cách

 separating strip

dải phân cách

 separator

dải phân cách

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Seperator

Dải phân cách