TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

median

số trung vị

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đường trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung vị

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

số giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

giá trị trung bình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

trung tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trị số trung vị

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

giá trị trung vị

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Trung vị.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

số trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hh. trung tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. međian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trung bình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trung tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số trung tâm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

trị số trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trang 77 thay vì 70

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

giá tri trung bình

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dải phân cách

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Dải phân cách giữa

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

median

median

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

central reserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mean value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Central reverse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

central reversation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

median

Median

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Medianwert

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentralwert

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mittlerer Trennstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittellinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

median

bande centrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terre-plein central

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Terre -plein central

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Central reverse,central reversation,median

[EN] Central reverse; central reversation; median[USA]

[VI] Dải phân cách giữa

[FR] Terre -plein central

[VI] Dải lưu không ở giữa có mục đích phân cách hai chiều xe trên hai phần xe chạy riêng biệt để tăng cường an toàn và chống chói đèn pha về ban đêm. Theo tiêu chuẩn Việt Nam, dải phân cách gồm phần phân cách (ở giữa) và hai phần an toàn ở hai bên (phần mở rộng mặt đường)ở hai bên.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Median

Dải phân cách

Median

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Median

[VI] số giữa, số trung vị, giá trị trung bình

[EN] Median

Median

[VI] Trang 77 thay vì 70

[EN] Median

Median

[VI] Số giữa, số trung vị, giá tri trung bình

[EN] Median

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptwert /m/TOÁN/

[EN] median

[VI] trung tuyến; đường trung bình; giá trị trung bình

Median /m/CH_LƯỢNG/

[EN] median

[VI] số giữa, số trung vị, giá trị trung bình

Medianwert /m/M_TÍNH/

[EN] median

[VI] giá trị trung bình

Mittellinie /f/M_TÍNH, HÌNH/

[EN] median

[VI] trung tuyến

Zentralwert /m/ÂM, M_TÍNH, TOÁN, CH_LƯỢNG/

[EN] median

[VI] giá trị trung bình

Mittelwert /m/M_TÍNH/

[EN] mean, mean value, median

[VI] giá trị trung bình, trị số trung bình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

median

[DE] Mittelstreifen

[EN] median

[FR] bande centrale

central reserve,median

[DE] Mittelstreifen; mittlerer Trennstreifen

[EN] central reserve; median

[FR] terre-plein central

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

median

số giữa, số trung vị, giá trị trung bình, trung tuyến, đường trung bình

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Median

[EN] median

[VI] trung vị, số trung tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

median

hh. trung tuyến; tk. međian; trung bình; trung tâm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MEDIAN

quăng giữa, trung gian Khoản mục ỏ giữa của một nhóm các quan trác sáp xếp theo thứ tự độ lón. Ví dụ nếu có 21 quan trác thì là quan trắc thứ 11, nếu có 20 thỉ là trung bình cùa thứ 10 và 11. Xem thêm mean

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Median

TRUNG VỊ

là giá trị giữa của mẫu (50% giá trị trong mẫu thấp hơn và 50% giá trị cao hơn điểm trung vị).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Median

median

Zentralwert

median

Từ điển phân tích kinh tế

median /thống kê/

trung vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

median

đường trung bình

median

số trung bình

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Median

Trung vị.

Một số đo xu hướng tập trung.

Tự điển Dầu Khí

median

['mi:djən]

  • tính từ

    o   giá trị ở giữa

    Giá trị ở giữa các số đo từ nhỏ nhất tới lớn nhất.

  • danh từ

    o   (toán học) trung tuyến

    §   median cut : kích thước trung bình

    §   median line : trung truyền

  • Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Medianwert

    [VI] Trị số trung vị, giá trị trung vị

    [EN] median

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    median

    số trung vị