Việt
một bộ phận của máy thu thập dầu khí
thanh góp điện
phiến cổ góp
đoạn đổi nối
Anh
commutator bar
commutator segment
Đức
Kollektorstab
Kommutatorstab
Kommutatorlamelle
Kollektorlamelle
Pháp
lame
lame de collecteur
commutator bar,commutator segment /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kollektorlamelle
[EN] commutator bar; commutator segment
[FR] lame; lame de collecteur
Kollektorstab /m/KT_ĐIỆN/
[EN] commutator bar
[VI] thanh góp điện
Kommutatorstab /m/ĐIỆN/
[VI] phiến cổ góp (điện)
Kommutatorlamelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] commutator bar, commutator segment
[VI] đoạn đổi nối, phiến cổ góp
o một bộ phận của máy thu thập dầu khí