Việt
cái then
két thúc
làm xong
bé mạc
kết luận.
Đức
Schluß
Schluß /m -sses, Schlüsse/
m -sses, Schlüsse 1. cái then (cửa sổ); 2. [sự] két thúc, làm xong, bé mạc; zum Schluß cuối cùng, rót cục; nach - der Schule sau giỏ học ỏ trường; 3. kết luận.