folgern /vt/
kết luận; daraus folgert từ đó suy ra rằng; daraus läßt sich folgern từ đó có thể rút ra két luận.
Konklusion /f =, -en/
kết luận,
Schliißfolgerung /í =, -en/
kết luận; die Schliiß aus etw. (D) ziehen két luận; -
Rückschluß /m -sses, -Schlüsse/
kết luận; Rück
Folgerung /í =, -en/
í =, sự] kết luận, hậu quả; Folgerung en ziehen kết luận.
Folge /f =, -n/
1. hậu quả, kết quả; zu Folge haben có hậu quả ; 2. kết luận; 3. [sự, tínhl liên tục, trinh tự; in búnter Folge [một cách] xen kẽ, xen lẫn, xen; in einer - liên tục; 4. hàng, dãy; loạt, xê ri, tập, phân; 5. (y) di chủng.
schlußfolgern /(không tách) (cùng dùng ỏ inf và pari II)/
kết luận, tổng cộng, tổng kểt.
erschließen /vt/
1. mổ; 2. (nghĩa bóng) mô (tài khoản...), khai khẩn, khai thác; 3. kết luận, rút ra kết luận;
final /a/
1. kết thúc, két liễu, cuổi củng, tận cùng, tôi hậu, kết luận; 2. [thuộc về] mục đích.
Moral /f =/
1. đạo đúc, luân lí, đạo lí; 2. kết luận, suy lí; 3. lòi răn, lòi dạy, lòi giáo huấn.