TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết luận

kết luận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hậu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng kểt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuổi củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục đích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi giáo huấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc bài phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra những bài học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy luận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết liễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốì hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diễn dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thôi luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. suy diễn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

log. suy luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

log. suy luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trự đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

suy diễn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phụ trợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

suy diễn bổ trợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sản lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
kết luận .

Chung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục đích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết luận .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kết luận

outcome

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inference

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

deduce

 
Từ điển toán học Anh-Việt

infer

 
Từ điển toán học Anh-Việt

inferential

 
Từ điển toán học Anh-Việt

deduction

 
Từ điển toán học Anh-Việt

subsidiary deduction

 
Từ điển toán học Anh-Việt
kết luận .

terminus ad quem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kết luận

folgern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folgerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konklusion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

final

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlußfolgerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ergebnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schliißfolgerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlußfolgern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlussfolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fazit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige sind mit der Zeit zu dem Schluß gekommen, das Sterben biete die einzige Möglichkeit zu leben.

Dần dà có người rút ra kết luận rằng cái chết cho ta điều kiện duy nhất để mà sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Over time, some have determined that the only way to live is to die.

Dần dà có người rút ra kết luận rằng cái chết cho ta điều kiện duy nhất để mà sông.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser ist eine wichtige Aussage über bestimmte Eigenschaften des Kunststoffes.

Biên bản này là kết luận quan trọng về những tính chất nhất định của chất dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rückschlüsse auf Fehlerursachen:

Kết luận về nguyên nhân gây lỗi:

Rückschlüsse auf Fehlerursachen:

Kết luận về nguyên nhân tạo lỗi:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fazit aus etw. ziehen

rút ra kết luận, thu thập kết quả từ cái gì.

einer Sache (Dat) etw. entnehmen können

có thể rút ra điều gì từ chuyện gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daraus läßt sich folgern

từ đó có thể rút ra két luận.

die Schliiß aus etw. (D) ziehen

két luận; -

Folgerung en ziehen

kết luận.

zu Folge haben

có hậu quả ; 2. kết luận; 3. [sự, tínhl liên tục, trinh tự;

in búnter Folge

[một cách] xen kẽ, xen lẫn, xen;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outcome

kết quả, sản lượng, cửa ra, hậu quả, kết luận

Từ điển toán học Anh-Việt

inference

suy luận; kết luận

deduce

log. suy diễn; kết luận

infer

log. suy luận; kết luận

inferential

log. (thuộc) suy luận, kết luận

deduction

sự trự đi, suy diễn, kết luận

subsidiary deduction

kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

outcome

Hậu quả, kết luận

terminus ad quem

Chung điểm, mục đích, kết luận [đạt đích của một hành động, qúa trình nào đó].

inference

Diễn dịch, suy luận, suy đoán, kết luận, luận đoán, thôi luận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konklusion /[konklu'ziom], die; -, -en (bes. Philos.)/

kết luận;

Schlussfolge /die/

kết luận;

Fazit /[’fa:tsit], das; -s, -s/

kết luận; kết quả (Schlussfolgerung, Resümee);

rút ra kết luận, thu thập kết quả từ cái gì. : das Fazit aus etw. ziehen

en /den (sw. V.)/

(hat) kết thúc bài phát biểu; kết luận ([ab]schließen, beenden);

entnehmen /lấy cái gì từ vật gì; der Kasse Geld ent nehmen/

kết luận; rút ra những bài học; suy luận ra;

có thể rút ra điều gì từ chuyện gì. : einer Sache (Dat) etw. entnehmen können

final /[fi’na:l] (Adj.)/

(bildungsspr ) kết thúc; kết liễu; cuối cùng; tận cùng; tốì hậu; kết luận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

folgern /vt/

kết luận; daraus folgert từ đó suy ra rằng; daraus läßt sich folgern từ đó có thể rút ra két luận.

Konklusion /f =, -en/

kết luận,

Schliißfolgerung /í =, -en/

kết luận; die Schliiß aus etw. (D) ziehen két luận; -

Rückschluß /m -sses, -Schlüsse/

kết luận; Rück

Folgerung /í =, -en/

í =, sự] kết luận, hậu quả; Folgerung en ziehen kết luận.

Folge /f =, -n/

1. hậu quả, kết quả; zu Folge haben có hậu quả ; 2. kết luận; 3. [sự, tínhl liên tục, trinh tự; in búnter Folge [một cách] xen kẽ, xen lẫn, xen; in einer - liên tục; 4. hàng, dãy; loạt, xê ri, tập, phân; 5. (y) di chủng.

schlußfolgern /(không tách) (cùng dùng ỏ inf và pari II)/

kết luận, tổng cộng, tổng kểt.

erschließen /vt/

1. mổ; 2. (nghĩa bóng) mô (tài khoản...), khai khẩn, khai thác; 3. kết luận, rút ra kết luận;

final /a/

1. kết thúc, két liễu, cuổi củng, tận cùng, tôi hậu, kết luận; 2. [thuộc về] mục đích.

Moral /f =/

1. đạo đúc, luân lí, đạo lí; 2. kết luận, suy lí; 3. lòi răn, lòi dạy, lòi giáo huấn.

Từ điển tiếng việt

kết luận

- I. đgt. Rút ra ý kiến tổng quát nhất: Có thể kết luận bằng một câu ngắn gọn kết luận vội vàng, chưa đủ bằng chứng. II. dt. Ý kiến tổng quát nhất được rút ra sau khi trình bày, lập luận về một vấn đề: Có thể đưa ra kết luận được rồi Một kết luận hoàn toàn xác đáng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kết luận

folgern vi, schließen vi, entnehmen vt; Folgerung f, Schlußfolgerung f, Ergebnis n, Schluß; kết luận sai Trugschluß m; cuối cùng dề kết luận zum Schluß; diêu kết luận Schlußfolgerung f; lời kết luận Schlußwort n; rút ra kết luận den Schluß aus ziehen