Việt
nái hơi có áo hơi nước key khóa
then
chêm
chìa văn
phim bấm
phần tư không tải
ghép bằng then
chốt
Anh
steam-jacketed kettle
nái hơi có áo hơi nước key khóa, then, chêm; chìa văn, phim bấm; phần tư không tải (cửa giàn); ghép bằng then, chốt