TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu chặt 1

khu rừng đẵn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu rừng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu chặt 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khu chặt

khu rìtng đẵn cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu rùng khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúp rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi cắt cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khu chặt 1

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khu chặt

Schlag III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlag III /m -(e)s, Schläge/

m -(e)s, Schläge 1. khu rìtng đẵn cây, khu rùng khai thác, cúp rừng, khu chặt; 2. ô, khu nhỏ; 3. đồng cỏ, nội cỏ, nơi cắt cỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(Forstw ) khu rừng đẵn cây; khu rừng khai thác; khu chặt 1;