Feldstück /n -(e)s, -e/
khu (ô) nhỏ; Feld
Landparzelle /í =, -n/
í khu, mảnh] đất nhỏ, ô, khu nhỏ; Land
Schlag III /m -(e)s, Schläge/
m -(e)s, Schläge 1. khu rìtng đẵn cây, khu rùng khai thác, cúp rừng, khu chặt; 2. ô, khu nhỏ; 3. đồng cỏ, nội cỏ, nơi cắt cỏ.