Việt
hộp ngăn kéo
hộc
ngăn
ô
Đức
Fach
das mittlere Fach des Schrankes ist noch leer
ngăn giữa của cái tủ vẫn còn trống không. 2i. (Archit.) khoảng giữa hai đà nhà.
Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/
(tủ, bàn, túi xách ) hộp ngăn kéo; hộc; ngăn; ô;
ngăn giữa của cái tủ vẫn còn trống không. 2i. (Archit.) khoảng giữa hai đà nhà. : das mittlere Fach des Schrankes ist noch leer