Việt
dây
bộ dây
dây thừng
cáp có vòng hay móc ở đầu dây
móc treo
vòng treo
Anh
sling
Đức
Stropp
Pháp
élingue
Stropp /der, -[e]s, -s/
(Seemannsspr ) dây thừng; cáp có vòng hay móc ở đầu dây;
(landsch , bes rhein ) móc treo; vòng treo (Aufhänger);
Stropp /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stropp
[EN] sling
[FR] élingue
Stropp /m/ÔN_BIỂN, (vật ngăn chặn) VT_THUỶ (thừng chão)/
[VI] dây, bộ dây