Việt
lỗ treo
vòng treo
tai cẩu
Anh
lifting eye
Đức
Heißauge
Heißauge /nt/VT_THUỶ/
[EN] lifting eye
[VI] lỗ treo, vòng treo, tai cẩu (đóng tàu, lớp bọc boong)
lỗ treo, vòng treo (nâng)