Việt
vòng treo
mắt treo
lỗ treo
tai cẩu
Anh
lifting eye
lifting bolt
Đức
Heißauge
Aufhängöse
Pháp
boucle de suspension
lifting bolt,lifting eye
[DE] Aufhängöse
[EN] lifting bolt; lifting eye
[FR] boucle de suspension
Heißauge /nt/VT_THUỶ/
[EN] lifting eye
[VI] lỗ treo, vòng treo, tai cẩu (đóng tàu, lớp bọc boong)
lỗ treo, vòng treo (nâng)
o vòng treo, mắt treo