Việt
thanh ngang
thiết bị làm lạnh bọc thép
vách làm nguội
chọc thủng
làm bẹp dúm
thanh gỗ
Anh
stave
barrel stave
Đức
Daube
Fassdaube
Fassholz
Fassstab
Pháp
merrain
barrel stave,stave /INDUSTRY/
[DE] Fassdaube; Fassholz; Fassstab; Faßdaube
[EN] barrel stave; stave
[FR] merrain
Daube /f/CNSX/
[EN] stave
[VI] thanh ngang, thanh gỗ
thanh ngang, vách làm nguội, chọc thủng, làm bẹp dúm
STAVE
ván thanh; tấm uán bưng, giồng thang a) Tấm ván đặt đứng, đặc biệt trong các nhà thờ bằng gỗ truyẽn thống vùng Scandinave. b) Ván bưng hẹp dừng ghép các mặt cong c) Các bậc bằng gỗ có hình tròn của thang
thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao)