Việt
dầm ngang
đà ngang
thanh ngang
xà ngang
rầm ngang
sườn ngang sàn tàu
Anh
transverse beam
deck beam
Đức
Decksbalken
Pháp
Poutre transversale
poutre en travers
Decksbalken /m/VT_THUỶ/
[EN] deck beam, transverse beam
[VI] sườn ngang sàn tàu (đóng tàu)
dầm ngang, đà ngang
Transverse beam
[EN] Transverse beam
[VI] Dầm ngang
[FR] Poutre transversale; poutre en travers
[VI] Dầm trong kết cấu phần trên, bố trí vuông góc với cầu, truyền lực cho dầm chủ.
dầm ngang, thanh ngang