Việt
thanh tà vẹt
thanh ngang
Anh
crossbar
tie beam
Đức
Schwelle
Querriegel
Querriegel /m/XD/
[EN] tie beam
[VI] thanh ngang; thanh tà vẹt (gỗ)
Schwelle /['Ivels], die; -n/
thanh tà vẹt (Bahnschwelle);
crossbar /giao thông & vận tải/