TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh chấn song

thanh chấn song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thanh chấn song

 rungs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thanh chấn song

Kämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rahmen-Riegel

Thanh chấn song

Hierzu kommen als Bauteile noch zusätzlich Pfosten, Sprossen oder Riegel (Kämpfer) zum Einsatz (Bild 2).

Trong trường hợp nàyphải có thêm các cấu kiện như trụ dọc, thanhngăn hay thanh ngang (thanh chấn song, đốcửa) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kämpfer /m/XD/

[EN] impost, transom, traverse

[VI] thanh chấn song (cửa kính)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rungs, traverse /xây dựng/

thanh chấn song

 rungs /xây dựng/

thanh chấn song

 traverse /xây dựng/

thanh chấn song