Việt
sự di chuyên
sự chuyên động
bước tién dọc
sự tự hành
xà ngang
gán. ngang // di chuyến
chuyển động
Anh
traverse
sự di chuyên, sự chuyên động; bước tién dọc; sự tự hành, xà ngang, gán. ngang // di chuyến, chuyển động