TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi ngang

đi ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng ngang trên chiếc thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1.sự đi ngang qua

1.sự đi ngang qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắt qua 2.trđ. đường đa giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đo vẽ 3. cắt qua 4. xà ngang 5.đường tắt ngang qua núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đi ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nằm ngang main ~ tuyến đo vẽ cơ bản open ~ tuyến đo vẽ hở pland-table ~ tuyến đo vẽ bàn đạc reconnaisance ~ tuyến khảo sát tìm hiểu survey ~ tuyến đo đạc trắc địa tacheometric ~ đường đa giác takeomet theodolite ~ tuyến đo vẽ teođolit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

1.sự đi ngang qua

traverse

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đi ngang

durchsegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Kunde nutzt eine Gelegenheit, befindet sich zufällig in der Nähe des Autohauses oder ist auf der Durchreise.

Nhóm khách hàng này tận dụng cơ hội do tình cờ ở gần doanh nghiệp hoặc đi ngang qua.

Beim Vorbeidrehen der Lücke am Induktivgeber wird wegen der größeren magnetischen Flussänderung eine höhere Spannung induziert (Bild 1).

Khi khoảng trống đi ngang qua cuộn dây cảm biến, từ trường biến thiên nhanh hơn và tạo ra một điện áp cảm ứng lớn hơn (Hình 1).

Das vom Reflektor erfasste Licht wird so gerichtet, dass möglichst viel davon über eine Blende und dann auf die Linse fällt.

Ánh sáng đi đến gương phản xạ được chỉnh hướng để thật nhiều tia sáng đi ngang một tấm chắn và sau đó đến một thấu kính chiếu sáng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Männer mit Zeitungen unter dem Arm gehen an ihnen vorüber.

Hai người đàn ông tay kẹp báo đi ngang qua họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two men are walking past with newspapers under their arms.

Hai người đàn ông tay kẹp báo đi ngang qua họ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

traverse

1.sự đi ngang qua, cắt qua 2.trđ. đường đa giác, đường đo vẽ 3. (mạch, khe nứt ) cắt qua 4. xà ngang 5.đường tắt ngang qua núi, đi ngang, nằm ngang main ~ tuyến đo vẽ cơ bản open ~ tuyến đo vẽ hở pland-table ~ tuyến đo vẽ bàn đạc reconnaisance ~ tuyến khảo sát tìm hiểu survey ~ tuyến đo đạc trắc địa tacheometric ~ đường đa giác takeomet theodolite ~ tuyến đo vẽ teođolit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsegeln /(sw. V.; hat)/

đi ngang; băng ngang trên chiếc thuyền buồm (segelnd durchqueren);