traverse
1.sự đi ngang qua, cắt qua 2.trđ. đường đa giác, đường đo vẽ 3. (mạch, khe nứt ) cắt qua 4. xà ngang 5.đường tắt ngang qua núi, đi ngang, nằm ngang main ~ tuyến đo vẽ cơ bản open ~ tuyến đo vẽ hở pland-table ~ tuyến đo vẽ bàn đạc reconnaisance ~ tuyến khảo sát tìm hiểu survey ~ tuyến đo đạc trắc địa tacheometric ~ đường đa giác takeomet theodolite ~ tuyến đo vẽ teođolit