Việt
Lanh tô
lanh tô cửa sổ
Lanh tô cửa sổ
lantô
rầm đỡ
lanhtô
lanhtô cửa
lanhtô dầm cửa
lanh tô cửa
Anh
lintel
lintol
browpiece
Lintel :
discharging piece
door lintel
Đức
STURZ
Fenstersturz
Stürzen
Riegel
Türsturz
Pháp
LINTEAU
Fenstersturz /m/XD/
[EN] lintel
[VI] lanh tô (cửa sổ)
Türsturz /m/XD/
[EN] browpiece, lintel
[VI] lanh tô cửa
[DE] Fenstersturz; Riegel
[FR] linteau
lintel,lintol
[DE] Sturz
[EN] lintel; lintol
LINTEL
a) rường ngang-, b) lanh tô dăm cửa a) Trong kiến trúc cổ, thanh ngang vượt qua khoảng giữa các cột của của kết cấu dàm - cột (trabeated). 1) Dầm ngắn, no' i riêng là dầm vượt qua ló cửa đi hay cửa sổ và đỡ tường bên trên
(window head) lanh tô cửa sổ
lanhtô (cửa)
discharging piece, door lintel, lintel
Sturz
o lantô (cửa), rầm đỡ
[DE] STURZ
[EN] LINTEL
[FR] LINTEAU
[VI] Lanh tô