Việt
cột
thanh đứng
đố cleavega ~ thanh dọc thớ chẻ fold ~ thanh dọc nếp gấp
thanh song
trụ chống giữa
Anh
mullion
JAMB
Đức
Pfosten
Setzholz
IFensterpfosten
Riegel
Ständer
Fenstersprosse
Mittelpfosten
Pháp
montant
Imeneau
montant intermédiaire
meneau
croisillon
JAMB,MULLION
[DE] PFOSTEN
[EN] JAMB, MULLION
[FR] MONTANT
Mittelpfosten /m/SỨ_TT/
[EN] mullion
[VI] thanh song, trụ chống giữa
[DE] I)Fensterpfosten; Riegel
[FR] I)meneau; montant intermédiaire
[DE] Pfosten; Ständer
[FR] meneau; montant
[DE] Fenstersprosse
[FR] croisillon
MULLION
thanh song Thanh đứng phân chia cửa sổ, có thể mang được trọng lượng. Thanh ngang tương ứng là transom. Cửa sổ còn co* thể chia nhỏ nữa bằng các thanh gán kính.
đố ( thanh dọc cửa sổ ) cleavega ~ thanh dọc thớ chẻ fold ~ thanh dọc nếp gấp
[VI] cột, thanh đứng