irden /a/
bằng] đắt sét, góm; irden e Waren đồ gốm.
tönern /a/
bằng] đất sét, sét, gôm; ♦ ein Koloß auf tönern en Füßen ngưòi khổng lồ chân đát sét .
involvieren /vt/
gồm, bao hàm.
erden II /a/
1. [thuộc, bằng] đất; 2. [bằng] đắt sét, sét, gốm;
Terrakotta,Terrakotte /f/
1. = đất nung, sành, gốm; 2. =, -tten đồ sành, đồ đất nung, đồ gốm.
mitzählen /I vt/
gồm, bao trùm, thêm... vào, bổ sung... vào, liệt... vào, đưa... vào, ghi... vào; II vi tính vói nhau.
exklusiv /a/
loại trù, ngoại lệ, trù, không kể, gồm, đặc biệt, khác thưòng, phi thưông, hiếm có, riêng biệt, tách biệt, biệt lập, hẹp, hạn chế.