Việt
thanh vặn
tay văn
tay vặn
Anh
tommy bar
bar wrenching
bar
wrenching
thanh vặn, tay vặn (êtô)
thanh vặn, tay văn (êtô)
bar wrenching, bar,wrenching /xây dựng;toán & tin;toán & tin/