Việt
tay vặn
quả vặn
tay quay
cán
cần điều khiển
đòn bẩy
tay gạt
tay đòn
Đức
Halter
Hebel
Handhebel
alle Hebel in Bewegung setzen (ugs.)
vận dụng tất cả mọi phương tiện, biện pháp để đạt được mục đích đề ra.
Handhebel /m -s, =/
đòn bẩy, tay gạt, tay đòn, tay vặn, quả vặn, tay quay;
Halter /der; -s, -/
tay vặn; quả vặn; tay quay; cán (Griff);
Hebel /['he:bol], der; -s, -/
tay vặn; tay quay; quả vặn; cần điều khiển;
vận dụng tất cả mọi phương tiện, biện pháp để đạt được mục đích đề ra. : alle Hebel in Bewegung setzen (ugs.)