crosshead /y học/
chạc chữ thập
crosshead /cơ khí & công trình/
con trượt (chữ thập)
crosshead /cơ khí & công trình/
con trượt (chữ thập)
crosshead
chạc chữ thập
crosshead, heading beam, top beam
dầm đỉnh
trunnion cross, cross, crosshead, croxed fitting
chạc chữ thập các đăng