Việt
con trượt
chạc chữ thập
đầu cốp
Anh
cross head
crosshead
Đức
Kreuzkopf
Kreuzkopf /m/CT_MÁY, V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] crosshead
[VI] con trượt, chạc chữ thập, đầu cốp