TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adhesiveness

Độ dính bám

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

độ dính

 
Tự điển Dầu Khí

tính dính

 
Tự điển Dầu Khí

sức cố kết

 
Tự điển Dầu Khí

độ dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính bám dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính dính chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

adhesiveness

Adhesiveness

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sticking property

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adhesiveness

Haftfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

adhesiveness

Adhésivité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhérence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftfähigkeit /f/GIẤY/

[EN] adhesiveness

[VI] tính bám dính, tính dính chặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adhesiveness

độ dính kết

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesiveness /SCIENCE/

[DE] Haftfestigkeit

[EN] adhesiveness

[FR] adhérence

adhesiveness,sticking property /TECH,BUILDING/

[DE] Haftfestigkeit; Haftung

[EN] adhesiveness; sticking property

[FR] adhésivité

adhesiveness,sticking property

[DE] Haftfestigkeit; Haftung

[EN] adhesiveness; sticking property

[FR] adhésivité

Tự điển Dầu Khí

adhesiveness

[əd'hi:sivnis]

  • danh từ

    o   độ dính, tính dính

    o   sức cố kết

  • Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Adhesiveness

    [EN] Adhesiveness

    [VI] Độ dính bám

    [FR] Adhésivité

    [VI] Khả năng bám của một vật liệu này vào một vậtliệu khác. Khả năng này do tác nhân vật lý (sức hút các phân tử)hay tác nhân hoá học (các màng mỏng của chất kết dính ).