Việt
ái lực
tính dính kết
độ tương tác
Anh
affinity
avidity
Đức
Affinität
Verschwägerung
Anziehungskraft
Anzichungs ver miigen
Sie beruhen auf der gegenseitigen Anziehung unterschiedlich geladener Teilchen.
Chúng dựa trên ái lực của các phần tử mang điện tích khác nhau.
Affinität einer chemischen Reaktion
Ái lực của một phản ứng hóa học
Affinitätschromatografie
Sắc ký ái lực
Bild 2: Prinzip der Affinitätschromatografie
Hình 2: Nguyên tắc của ái lực sắc ký
Zahlreiche Varianten der Affinitätschromatografie erlauben die Anpassung an unterschiedliche Trennprobleme (Tabelle 1).
Nhiều dạng của phương pháp sắc ký ái lực cho phép thích ứng với nhiều vấn đề tách khác nhau (Bảng 1)
[EN] Affinity
[VI] Ái lực, độ tương tác
Affinität /[afini'te:t], die; -, -en/
(Chemie) ái lực;
Affinität /f (A)/HOÁ/
[EN] affinity (A)
[VI] ái lực
ái lực, tính dính kết
- dt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.
1) Verschwägerung f; Anziehungskraft f, Anzichungs ver miigen n;
2) (hóa) Affinität f