TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ tương tác

Ái lực

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

độ tương tác

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

độ tương tác

Affinity

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

độ tương tác

Affinität

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Stoff mit der geringsten Wechselwirkung (Affinität) zur stationären Phase erscheint dabei als erster am Säulenende (Bild 1, nachfolgende Seite).

Các vật liệu có độ tương tác thấp nhất (affinity) sẽ xuất hiện đầu tiên ở đáy cột (Hình 1 trang kế).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Affinität

[EN] Affinity

[VI] Ái lực, độ tương tác