TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ái lực

ái lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tính dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ tương tác

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ái lực

affinity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 affinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ái lực

Affinität

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Verschwägerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anziehungskraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anzichungs ver miigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Affinität

[EN] Affinity

[VI] Ái lực, độ tương tác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affinität /[afini'te:t], die; -, -en/

(Chemie) ái lực;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affinity

ái lực

 affinity

ái lực

 avidity

ái lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Affinität /f (A)/HOÁ/

[EN] affinity (A)

[VI] ái lực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

affinity

ái lực

affinity

ái lực, tính dính kết

Từ điển tiếng việt

ái lực

- dt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ái lực

1) Verschwägerung f; Anziehungskraft f, Anzichungs ver miigen n;

2) (hóa) Affinität f