Việt
ái lực
tính dính kết
độ tương tác
Anh
affinity
avidity
Đức
Affinität
Verschwägerung
Anziehungskraft
Anzichungs ver miigen
[EN] Affinity
[VI] Ái lực, độ tương tác
Affinität /[afini'te:t], die; -, -en/
(Chemie) ái lực;
Affinität /f (A)/HOÁ/
[EN] affinity (A)
[VI] ái lực
ái lực, tính dính kết
- dt. Sức, khả năng kết hợp với chất khác: ái lực của ô-xi với sắt.
1) Verschwägerung f; Anziehungskraft f, Anzichungs ver miigen n;
2) (hóa) Affinität f