Lebensdauer /f/KT_ĐIỆN/
[EN] lifetime
[VI] tuổi thọ
Widerstandsfähigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] durability, resistance
[VI] tuổi thọ, độ bền
Langlebigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] longevity
[VI] tuổi thọ, độ bền
Langlebigkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability
[VI] tuổi thọ, độ bền
Lebensdauer /f/CNSX/
[EN] fatigue life
[VI] tuổi thọ, độ bền lâu
Dauerfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability
[VI] độ bền lâu, tuổi thọ
Verwendbarkeitsdauer /f/CT_MÁY/
[EN] working life
[VI] tuổi thọ, thời hạn sử dụng
Arbeitsleben /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] service life
[VI] thời hạn phục vụ, tuổi thọ
Standzeit /f/CT_MÁY/
[EN] endurance, life
[VI] độ bền lâu, tuổi bền, tuổi thọ
Dauerhaftigkeit /f/S_PHỦ, C_DẺO, Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/
[EN] durability
[VI] độ bền lâu, tuổi thọ, tuổi bền