life expectancy /y học/
độ kỳ vọng tuổi thọ
life expectancy
độ kỳ vọng tuổi thọ
life expectancy
tuổi thọ (dự kiến)
life expectancy /điện/
tuổi thọ (dự kiến)
life expectancy /điện tử & viễn thông/
tuổi thọ dự tính
life expectancy /điện lạnh/
thời hạn sống
life expectancy /điện tử & viễn thông/
sống dự tính