TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 life expectancy

độ kỳ vọng tuổi thọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuổi thọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuổi thọ dự tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời hạn sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống dự tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 life expectancy

 life expectancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life expectancy /y học/

độ kỳ vọng tuổi thọ

 life expectancy

độ kỳ vọng tuổi thọ

 life expectancy

tuổi thọ (dự kiến)

 life expectancy /điện/

tuổi thọ (dự kiến)

 life expectancy /điện tử & viễn thông/

tuổi thọ dự tính

 life expectancy /điện lạnh/

thời hạn sống

 life expectancy /điện tử & viễn thông/

sống dự tính