Việt
tuổi thọ có ích
tuổi thọ
thời hạn sử dụng
đời sống hữu ích
thời gian sử dụng
tuổi thọ lưỡi cắt
Anh
useful life
working life
cutting-edge life
edge life
endurance
Đức
Standzeit
Standzeit /f/CNSX/
[EN] cutting-edge life, edge life, endurance, useful life
[VI] thời gian sử dụng, tuổi thọ lưỡi cắt
useful life, working life
Số năm dự kiến một vật sẽ sử dụng được cho công việc. Nó cũng có thể là tuổi mà đồ vật sẽ hoàn toàn bị hỏng khi người sử dụng nó mong muốn dùng trong thời gian dài hay ngắn hơn trước khi nó được bán.
o tuổi thọ có ích
tuổi thọ, thời hạn sử dụng