working life /cơ khí & công trình/
tuổi thọ làm việc
working life /giao thông & vận tải/
tuổi thọ sử dụng
working life /hóa học & vật liệu/
thời gian công tác
working life /vật lý/
thời hạn sử dụng (dung dịch)
useful life, working life
tuổi thọ có ích
specified service life, working life
định mức thời hạn phục vụ
system life cycle, working life
vòng đời hệ thống
retention period, utilization time, working life
thời gian sử dụng
fatigue life, shelf life, shelf-live, useful life, working life
thời hạn sử dụng