Việt
tuổi thọ làm việc
thời hạn làm việc
Anh
working life
operational life
Đức
Gebrauchsdauer
tuổi thọ làm việc, thời hạn làm việc
Gebrauchsdauer /f/CT_MÁY/
[EN] working life
[VI] tuổi thọ làm việc
Gebrauchsdauer /f/CNSX/
[EN] operational life
[VI] tuổi thọ làm việc, thời hạn làm việc (thiết bị gia công chất dẻo)
working life /cơ khí & công trình/