retention period /toán & tin/
hạn lưu trữ
retention period /vật lý/
khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu)
retention period /toán & tin/
khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu)
retention period
thời kỳ chờ lắng (bể nước thải)
retention period
thời kỳ chứa nước (vào hồ)
retention period /cơ khí & công trình/
thời kỳ chờ lắng (bể nước thải)
retention period /cơ khí & công trình/
thời kỳ chứa nước (vào hồ)
retention period, storage cycle /toán & tin/
chu kỳ lưu trữ
retention period, utilization time, working life
thời gian sử dụng