TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retention period

hạn lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng thời gian lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ chờ lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ chứa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retention period

 retention period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 utilization time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention period /toán & tin/

hạn lưu trữ

 retention period /vật lý/

khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu)

 retention period /toán & tin/

khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu)

 retention period

thời kỳ chờ lắng (bể nước thải)

 retention period

thời kỳ chứa nước (vào hồ)

 retention period /cơ khí & công trình/

thời kỳ chờ lắng (bể nước thải)

 retention period /cơ khí & công trình/

thời kỳ chứa nước (vào hồ)

 retention period, storage cycle /toán & tin/

chu kỳ lưu trữ

 retention period, utilization time, working life

thời gian sử dụng