TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạn lưu trữ

hạn lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hạn lưu trữ

 retention period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werden im Motorsteuergerät hinterlegte Grenzwerte überschritten, so erfolgt eine Fehlermeldung.

Tín hiệu báo lỗi được phát ra khi trị số giới hạn lưu trữ trong bộ điều khiển bị vượt qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention period /toán & tin/

hạn lưu trữ