Việt
: Thời gian song
được tính từ lúc bắt đầu cho chất đóng rắn tới khi dung dịch keo không còn khả năng khuấy đều hoặc bôi tráng lên bề mặt vật dán trong điều kiện bình thường
thời hạn phục vụ
tuổi thọ
Anh
working life
service life
Đức
Arbeitsleben
Arbeitsleben /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] service life
[VI] thời hạn phục vụ, tuổi thọ
[EN] working life
[VI] (n): Thời gian song, được tính từ lúc bắt đầu cho chất đóng rắn tới khi dung dịch keo không còn khả năng khuấy đều hoặc bôi tráng lên bề mặt vật dán trong điều kiện bình thường