TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian sống

thời gian sống

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuổi thọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chu kì sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng thời gian ngắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách ngắn life ~ chu kì sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thời gian sống

live time

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lifetime

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

span

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thời gian sống

Lebensdauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenszeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensabschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da es während der Lebenszeit einer Zelle einen ständigen Wechsel zwischen Interphase und Zellteilung gibt, spricht man auch vom Zellzyklus.

Vì trong suốt thời gian sống của tế bào luôn luôn xuất hiện một sự trao đổi giữa pha giữa và phân bào. Người ta gọi quá trình này là chu kỳ tế bào (cellcycle).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

span

khoảng thời gian ngắn ; khoảng cách ngắn life ~ chu kì sống , thời gian sống (ngắn)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensabschnitt /m -(e)s, -e/

chu kì sóng, thời gian sống; Lebens

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lifetime

tuổi thọ, thời gian sống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensdauer /die (o. PL)/

thời gian sống;

Lebenszeit /die/

tuổi thọ; thời gian sống;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

live time

thời gian sống