Việt
thời gian sống
tuổi thọ
chu kì sóng
khoảng thời gian ngắn
khoảng cách ngắn life ~ chu kì sống
Anh
live time
lifetime
span
Đức
Lebensdauer
Lebenszeit
Lebensabschnitt
Da es während der Lebenszeit einer Zelle einen ständigen Wechsel zwischen Interphase und Zellteilung gibt, spricht man auch vom Zellzyklus.
Vì trong suốt thời gian sống của tế bào luôn luôn xuất hiện một sự trao đổi giữa pha giữa và phân bào. Người ta gọi quá trình này là chu kỳ tế bào (cellcycle).
khoảng thời gian ngắn ; khoảng cách ngắn life ~ chu kì sống , thời gian sống (ngắn)
Lebensabschnitt /m -(e)s, -e/
chu kì sóng, thời gian sống; Lebens
tuổi thọ, thời gian sống
Lebensdauer /die (o. PL)/
thời gian sống;
Lebenszeit /die/
tuổi thọ; thời gian sống;